--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thẩm phán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thẩm phán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẩm phán
+ noun
judge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm phán"
Những từ có chứa
"thẩm phán"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
thẩm phán
:
judge
+
nhà nòi
:
Blue blood
+
điếm
:
Observation post, watch-postTrên đê có rất nhiều điếmThere are many watch-post on the dykeGái điếm (nói tắt).Spruce, smartly dressedĂn mặc rất điếmTo be very smartly dressed
+
hương quan
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Native land, home village
+
dough mixer
:
máy nhào bột